Từ điển Thiều Chửu
柰 - nại
① Quả nại, một loài như quả lần. ||② Nài, như nại hà 柰何 nài sao? nay thông dụng chữ nại 奈.

Từ điển Trần Văn Chánh
柰 - nại
① Quả nại (một loại táo tây); ② (văn) Như 奈 (bộ 大).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
柰 - nại
Dùng như chữ Nại 奈.